Có 1 kết quả:

冷冷清清 lěng lěng qīng qīng ㄌㄥˇ ㄌㄥˇ ㄑㄧㄥ ㄑㄧㄥ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) deserted
(2) desolate
(3) unfrequented
(4) cold and cheerless
(5) lonely
(6) in quiet isolation

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0